Đô thị Vinh : từ năm 1804 đến năm 1974 / Nguyễn Quang Hồng
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 9786049234965
- 959.703 NG-H 2019 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.703 NG-H 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040005903 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.703 NG-H 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040005904 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.703 NG-H 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040005905 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.703 NG-H 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 02040005906 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.703 NG-H 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040003675 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.703 NG-H 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040003676 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.703 NG-H 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05040003677 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.703 NG-H 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040005177 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.703 NG-H 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040005178 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.