Bệnh lao : giáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa / Lê Thị Luyến (chủ biên)
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 9786049922015
- 616.9 BEN 2020 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00080000505 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030014284 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030014285 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030014286 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030014287 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030014288 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030014289 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030014290 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030014291 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030014292 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030014293 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030014294 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030014295 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030014296 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030014297 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030014298 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030014299 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030014300 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030014301 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030014302 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030014303 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030014304 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030014305 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030014306 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030014307 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030014308 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030014309 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030014310 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030014311 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030014312 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030014313 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030014314 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030014315 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030014316 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030014317 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030014318 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030014319 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030014320 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030014321 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030014322 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030014323 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030014324 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030014325 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030014326 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030014327 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030014328 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030014329 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030014330 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030014331 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030014332 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030014333 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 51 | Available | 00030014334 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 52 | Available | 00030014335 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 53 | Available | 00030014336 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 54 | Available | 00030014337 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 55 | Available | 00030014338 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 56 | Available | 00030014339 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 57 | Available | 00030014340 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 58 | Available | 00030014341 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 59 | Available | 00030014342 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 60 | Available | 00030014343 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 61 | Available | 00030014344 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 62 | Available | 00030014345 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 63 | Available | 00030014346 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 64 | Available | 00030014347 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 65 | Available | 00030014348 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 66 | Available | 00030014349 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 67 | Available | 00030014350 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 68 | Available | 00030014351 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 69 | Available | 00030014352 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 70 | Available | 00030014353 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 71 | Available | 00030014354 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 72 | Available | 00030014355 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 73 | Available | 00030014356 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 74 | Available | 00030014357 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 75 | Available | 00030014358 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 76 | Available | 00030014359 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 77 | Available | 00030014360 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 78 | Available | 00030014361 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 79 | Available | 00030014362 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 80 | Available | 00030014363 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 81 | Available | 00030014364 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 82 | Available | 00030014365 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 83 | Available | 00030014366 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 84 | Available | 00030014367 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 85 | Available | 00030014368 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 86 | Available | 00030014369 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 87 | Available | 00030014370 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 88 | Available | 00030014371 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 89 | Available | 00030014372 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 90 | Available | 00030014373 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 91 | Available | 00030014374 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 92 | Available | 00030014375 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 93 | Available | 00030014376 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 94 | Available | 00030014377 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 95 | Available | 00030014378 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 96 | Available | 00030014379 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 97 | Checked out | 10/07/2025 | 00030014380 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 98 | Checked out | 10/07/2025 | 00030014381 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 99 | Checked out | 10/07/2025 | 00030014382 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 100 | Checked out | 10/07/2025 | 00030014383 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 101 | Checked out | 10/07/2025 | 00030014384 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 102 | Checked out | 10/07/2025 | 00030014385 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 103 | Available | 00030014386 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 104 | Available | 00030014387 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 105 | Available | 00030014388 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 106 | Available | 00030014389 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 107 | Available | 00030014390 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 108 | Available | 00030014391 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 109 | Available | 00030014392 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 110 | Available | 00030014393 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 111 | Available | 00030014394 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 112 | Available | 00030014395 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 113 | Available | 00030014396 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 114 | Available | 00030014397 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 115 | Available | 00030014398 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 116 | Available | 00030014399 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.9 BEN 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 117 | Available | 00030014283 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.