The Norton anthology of English literature
Material type:
- 9780393912494 (Vol A)
- 9780393912500 (Vol B)
- 9780393912517 (Vol C)
- 820.8 NOR 2012 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000033 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 63241000493 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 63241000035 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 63241000034 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 63241000494 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 63241000495 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 63241000496 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 63241000497 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 63241000498 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05041001266 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05041001267 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05041001268 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 05041001269 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 05041001270 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 05041001271 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00041002882 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00041002880 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00041002878 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00041002735 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00041002881 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00041002883 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00041002879 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00041002736 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00041002884 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00041002737 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00041002885 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000311 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000310 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000237 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000313 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000312 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000309 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000222 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000221 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000215 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000194 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 820.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000216 |
Browsing Phòng DVTT HT2 shelves, Shelving location: P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
v. A. The Middle Ages / edited by James Simpson, Alfred David / 00041002735; 63241000034 -- v. B. The sixteenth century and the early seventeeth century / edited by Stephen Greenblatt ... [et al.] / 00041002736; 63241000033 -- v. C. The Restoration and the eighteenth century / edited by James Noggle, Lawrence Lipking / 00041002737; 63241000035 -- v. D. The Romantic period / edited by Deidre Shauna Lynch, Jack Stillinger -- v. E. The Victorian age / edited by Catherine Robson, Carol T. Christ -- v. F. The twentieth century and after / edited by Jahan Ramazani, Jon Stallworthy.
There are no comments on this title.