Năng suất cao hơn và nơi làm việc tốt hơn
Material type:
- 9786046538233
- 658.314 NAN 2019 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.314 NAN 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040006853 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.314 NAN 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040006854 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.314 NAN 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040006855 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.314 NAN 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 02040006856 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.314 NAN 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 02040006857 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.314 NAN 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040005947 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.314 NAN 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040005948 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.314 NAN 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040005949 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.314 NAN 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040005950 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.314 NAN 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040005951 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.