Nghiên cứu thời gian và thao tác : Nội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng = Time study - Motion study
Material type:
- 9786045573297
- 658.53 NGH 2020 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.53 NGH 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040006895 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.53 NGH 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040006896 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.53 NGH 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040006897 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.53 NGH 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 02040006898 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.53 NGH 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004387 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.53 NGH 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004388 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.53 NGH 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004389 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.53 NGH 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004390 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.53 NGH 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004391 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.53 NGH 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00040006040 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.53 NGH 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040006041 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.53 NGH 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040006042 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.53 NGH 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040006043 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.53 NGH 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040006044 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.53 NGH 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040006045 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.