Tiêu chuẩn hóa cơ sở : Nội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng
Material type:
- 9786045573365
- 389.6 TIE 2020 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 389.6 TIE 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040006899 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 389.6 TIE 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040006900 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 389.6 TIE 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040006901 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 389.6 TIE 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 02040006902 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 389.6 TIE 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004262 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 389.6 TIE 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004263 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 389.6 TIE 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004265 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 389.6 TIE 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004266 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 389.6 TIE 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004267 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 389.6 TIE 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004264 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 389.6 TIE 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040006112 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 389.6 TIE 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040006113 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 389.6 TIE 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040006114 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 389.6 TIE 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040006115 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 389.6 TIE 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040006116 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.