Hạch toán chi phí dòng nguyên liệu : nội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng = Material Flow Cost Accounting - MFCA
Material type:
- 9786048949136
- 657.42 HAC 2018 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 657.42 HAC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040006908 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 657.42 HAC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040006909 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 657.42 HAC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040006910 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 657.42 HAC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 02040006911 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 657.42 HAC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 02040006912 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 657.42 HAC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004313 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 657.42 HAC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004314 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 657.42 HAC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004315 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 657.42 HAC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004316 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 657.42 HAC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004317 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 657.42 HAC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040005967 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 657.42 HAC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040005968 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 657.42 HAC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040005969 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 657.42 HAC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040005970 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 657.42 HAC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040005971 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.