Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.562 THE 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040006928 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.562 THE 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040006929 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.562 THE 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040006930 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.562 THE 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 02040006931 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.562 THE 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 02040006932 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.562 THE 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004417 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.562 THE 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004418 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.562 THE 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004419 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.562 THE 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004420 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.562 THE 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004421 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.562 THE 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040006086 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.562 THE 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040006087 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.562 THE 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040006088 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.562 THE 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040006089 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.562 THE 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040006090 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.