Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.5 MOH 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040006933 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.5 MOH 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040006934 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.5 MOH 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040006935 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.5 MOH 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 02040006936 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.5 MOH 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 02040006937 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.5 MOH 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004294 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.5 MOH 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004295 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.5 MOH 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004296 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.5 MOH 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004297 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.5 MOH 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004293 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.5 MOH 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040006076 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.5 MOH 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040006077 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.5 MOH 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040006078 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.5 MOH 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040006079 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.5 MOH 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040006080 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.