Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 613.62 QUA 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040001780 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 613.62 QUA 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040001781 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 613.62 QUA 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040001782 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 613.62 QUA 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 01040001783 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 613.62 QUA 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 01040001784 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 613.62 QUA 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004303 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 613.62 QUA 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004304 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 613.62 QUA 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004305 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 613.62 QUA 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004306 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 613.62 QUA 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004307 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 613.62 QUA 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040005957 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 613.62 QUA 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040005958 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 613.62 QUA 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040005959 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 613.62 QUA 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040005960 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 613.62 QUA 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040005961 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.