Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.1929 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040001785 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.1929 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040001786 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.1929 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040001787 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.1929 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 01040001788 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.1929 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 01040001789 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.1929 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004308 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.1929 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004309 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.1929 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004310 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.1929 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004311 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.1929 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004312 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.1929 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040005962 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.1929 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040005963 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.1929 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040005964 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.1929 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040005965 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.1929 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040005966 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.