Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 631.583 CAM 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040001770 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 631.583 CAM 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040001771 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 631.583 CAM 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040001772 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 631.583 CAM 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 01040001773 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 631.583 CAM 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 01040001774 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 631.583 CAM 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004412 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 631.583 CAM 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004413 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 631.583 CAM 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004414 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 631.583 CAM 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004415 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 631.583 CAM 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004416 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 631.583 CAM 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040006071 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 631.583 CAM 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040006072 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 631.583 CAM 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040006073 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 631.583 CAM 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040006074 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 631.583 CAM 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040006075 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.