Hướng dẫn áp dụng HACCP, GMP, và GHP cho doanh nghiệp thực phẩm : nội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng
Material type:
- 9786046538202
- 363.192 HUO 2019 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 363.192 HUO 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 21/02/2025 | 01040001775 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 363.192 HUO 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 21/02/2025 | 01040001776 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 363.192 HUO 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 21/02/2025 | 01040001777 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 363.192 HUO 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 21/02/2025 | 01040001778 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 363.192 HUO 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 21/02/2025 | 01040001779 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.192 HUO 2019 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004298 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.192 HUO 2019 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004299 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.192 HUO 2019 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004300 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.192 HUO 2019 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004301 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.192 HUO 2019 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004302 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.192 HUO 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040005952 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.192 HUO 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040005953 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.192 HUO 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040005954 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.192 HUO 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040005955 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.192 HUO 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040005956 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.