Vật lý hỏi và đáp / Nguyễn Hữu Thọ
Material type:
- 9786047327706
- 530 NG-T 2011-2014 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 63240004096 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 63240003370 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 63240003228 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 63240002641 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 63240004097 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 63240003371 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 63240003229 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 63240004098 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 63240003372 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 63240003236 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 63240004099 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 63240003373 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 63240003237 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 63240004100 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 63240003374 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 63240003238 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 63240003375 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 63240003233 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 63240003376 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 63240003234 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011-2014 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 63240003235 |
Browsing Phòng DVTT HT2 shelves, Shelving location: P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Tập 1 (xuất bản 2011) / 63240003370 -- Tập 2 (xuất bản 2011) / 63240003372; 3371 -- Tập 4 (xuất bản 2011) / 63240003373 -- Tập 5 / 63240004098 / 63240003374 (xuất bản 2011) -- Tập 6 / 63240004097; 4100 / 63240003375 (xuất bản 2011) -- Tập 7 / 63240004096 / 63240003376 (xuất bản 2012)
There are no comments on this title.