現代経済学
Material type: TextLanguage: Japanese Publication details: 東京 : 岩波書店, 1976-1982Description: 10 tậpTitle translated: Modern economicsSubject(s): DDC classification:- 330 MOD 1972-1982 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330 MOD 1972-1982 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04046000203 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330 MOD 1972-1982 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04046000204 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330 MOD 1972-1982 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 04046000205 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330 MOD 1972-1982 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 04046000206 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330 MOD 1972-1982 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 04046000207 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330 MOD 1972-1982 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 04046000208 |
Vol. 1, 価格理論 (xb 1976) / 今井賢一; 宇沢弘文; 小宮隆太郎; 根岸隆; 村上 泰亮 / 04046000204 -- Vol. 2, 価格理論 (xb 1977) / 今井賢; 宇沢弘文; 小宮隆太郎; 根岸 隆; 村上泰亮 / 04046000203 -- Vol. 4, 所得分析 (xb 1977) / 小泉進; 建元正弘 / 04046000205 -- Vol. 7, 財 政 (xb 1976) / 貝塚啓明; 館龍一郎 / 04046000206 -- Vol. 8, 国際経済学 (xb 1982) / 小宮隆太郎; 天野明弘 / 04046000207 -- Vol. 10, 経済体制 (xb 1976) / 村上泰亮; 熊谷尚夫; 公文俊平 / 04046000208
There are no comments on this title.