Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 519.50711 ĐA-T 2022 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 04/07/2025 | V-G1/04009 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.50711 ĐA-T 2022 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/45418 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 519.50711 ĐA-T 2022 (Browse shelf(Opens below)) | Checked out | 03/07/2025 | V-G1/58591 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 519.50711 ĐA-T 2022 (Browse shelf(Opens below)) | Checked out | 04/07/2025 | V-G1/61338 |
Browsing Trung tâm Thư viện và Tri thức số shelves, Shelving location: Kho giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() |
![]() |
||
519.5 ĐA-H 2014 Giáo trình thống kê xã hội học : dùng cho các trường Đại học khối Xã hội và Nhân văn các trường Cao đẳng / | 519.50711 ĐA-T 2020 Thống kê và ứng dụng/c Đặng Hùng Thắng | 519.50711 ĐA-T 2020 Thống kê và ứng dụng/c Đặng Hùng Thắng | 519.50711 ĐA-T 2022 Thống kê và ứng dụng/ Đặng Hùng Thắng | 519.50711 ĐA-T 2022 Thống kê và ứng dụng/ Đặng Hùng Thắng | 530.071 HAL(4) 2016 Cơ sở vật lý. Tập 4, điện học | 530.071 LU-B(2) 2016 Vật lí đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. Tập 2, Điện - Dao động và sóng / |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.