生活の世界歴史 = The world history of everyday life
Material type:
- 4309472117 (tập 1)
- 4309472133 (tập 3)
- 430947215X (Tập 5)
- 4309472168 (Tập 6)
- 4309472176 (tập 7)
- 4309472184 (tập 8)
- 4309472206 (tập 10)
- 23 909 WOR
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 909 WOR (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04046000782 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 2 | Available | 04046000485 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 3 | Available | 04046000486 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 4 | Available | 04046000764 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 909 WOR (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 04046000779 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 909 WOR (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 04046000762 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 1 | Available | 04046000484 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Tập 1, 古代オリエントの生活/三笠宮崇仁編 糸賀昌昭・佐藤進 立川昭二・屋形禎亮/04046000486 -- Tập 3,ポリスの市民生活/太田秀通/04046000485 -- Tập 5,インドの顔/辛島 昇・奈良康明/04046000484 -- Tập 6, 中世の森の中で / 堀米庸三編 ・木村尚三郎 ・ 渡邊昌美 ・堀越孝一/ 04046000782 -- Tập 7, イスラムの蔭に/ 前嶋信次 / 04046000779 -- Tập 8, 王権と貴族の宴/ 金沢 誠 / 04046000762 -- Tập 10, 産業革命と民衆 / 角山栄, 川北稔, 村岡健次 / 04046000764
There are no comments on this title.