新書西洋史
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 23 940 SHI
Contents:
Tập 1, 文明のあけぼの/ 富村伝 著 / 04046000570 -- Tập 3, 封建制社会 / 兼岩正夫 著/ 04046000487 -- Tập 4, ルネサンス / 会田雄次 著 / 04046000488 -- Tập 5, 絶対王政の時代 / 前川貞次郎 著 / 04046000490 -- Tập 6, 市民革命の時代 / 豊田尭 著/04046000491 -- Tập 7, 帝国主義の展開/ 中山治一 著 / 04046000489
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 1 | Available | 04046000487 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 2 | Available | 04046000488 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 3 | Available | 04046000489 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 4 | Available | 04046000490 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 5 | Available | 04046000491 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 936 SHI (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 04046000570 |
Browsing Trung tâm Thư viện và Tri thức số shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||
930.1 CHI 沈黙の世界史 | 930.1 CHI 沈黙の世界史 | 930.1 CHI 沈黙の世界史 | 936 SHI 新書西洋史 | 952.003 MEI 明治ニュース事典 / |
Tập 1, 文明のあけぼの/ 富村伝 著 / 04046000570 -- Tập 3, 封建制社会 / 兼岩正夫 著/ 04046000487 -- Tập 4, ルネサンス / 会田雄次 著 / 04046000488 -- Tập 5, 絶対王政の時代 / 前川貞次郎 著 / 04046000490 -- Tập 6, 市民革命の時代 / 豊田尭 著/04046000491 -- Tập 7, 帝国主義の展開/ 中山治一 著 / 04046000489
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.