Giáo trình phẫu thuật nội soi mũi xoang : đào tạo sau đại học / Võ Thanh Quang, Đào Đình Thi (Đồng chủ biên)
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004Edition: Tái bản lần 1Description: 195 tr. ; 24 cmISBN:- 9786044302027
- 23 617.523059 GIA
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 1 | Available | 00030018133 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 2 | Available | 00030018134 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 3 | Available | 00030018135 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 4 | Available | 00030018136 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 5 | Available | 00030018137 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 6 | Available | 00030018138 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 7 | Available | 00030018139 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 8 | Available | 00030018140 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 9 | Available | 00030018141 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 10 | Available | 00030018142 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 11 | Available | 00030018143 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 12 | Available | 00030018144 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 13 | Available | 00030018145 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 14 | Available | 00030018146 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 15 | Available | 00030018147 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 16 | Available | 00030018148 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 17 | Available | 00030018149 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 18 | Available | 00030018150 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 19 | Available | 00030018151 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 20 | Available | 00030018152 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 21 | Available | 00030018153 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 22 | Available | 00030018154 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 23 | Available | 00030018155 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 24 | Available | 00030018156 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 25 | Available | 00030018157 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 26 | Available | 00030018158 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 27 | Available | 00030018159 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 28 | Available | 00030018160 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 29 | Available | 00030018161 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 30 | Available | 00030018162 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 31 | Available | 00030018163 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 32 | Available | 00030018164 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 33 | Available | 00030018165 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 34 | Available | 00030018166 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 35 | Available | 00030018167 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 36 | Available | 00030018168 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 37 | Available | 00030018169 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 38 | Available | 00030018170 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 39 | Available | 00030018171 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 40 | Available | 00030018172 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 41 | Available | 00030018173 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 42 | Available | 00030018174 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 43 | Available | 00030018175 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 44 | Available | 00030018176 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 45 | Available | 00030018177 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 46 | Available | 00030018178 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 47 | Available | 00030018179 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 48 | Available | 00030018180 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 49 | Available | 00030018181 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 50 | Available | 00030018182 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.