TY - BOOK TI - Từ điển kinh tế-kinh doanh Anh-Việt =: English-vietnamese dictionary of economics and business with explanation: Khoảng 20.000 thuật ngữ U1 - 330.03 23 PY - 2000/// CY - H. PB - KHKT KW - Kinh doanh KW - Kinh tế KW - Từ điển ER -