Từ điển thị trường chứng khoán Anh- Việt - Tái bản lần thứ hai - H. : Thống kê, 2001 - 1192 tr. Subjects--Index Terms: Kinh tế Thị trường chứng khoán Từ điển Dewey Class. No.: 332.603 / TUĐ 2001