TY - BOOK TI - Tỉnh Bình Phước Bản đồ hành chính. Tỉ lệ 1: 100.000 U1 - 912.597 14 PY - 1998/// CY - H. PB - Nxb. Bản đồ KW - Bình Phước KW - Bản đồ hành chính KW - Việt Nam ER -