TY - BOOK TI - Кракий русско-китайский словарь: около 16.000 слов U1 - 491.73 PY - 1963/// CY - М. PB - Ино. и нац. сло. KW - Tiếng Nga KW - Từ điển KW - Tiếng Trung Quốc ER -