TY - BOOK AU - Bùi,Phụng TI - Từ điển Việt - Anh: Vietnamese - English dictionary : 160.000 từ U1 - 495.9223 23 PY - 1996/// CY - H. PB - Thế giới KW - Tiếng Anh KW - Từ điển KW - Tiếng Việt KW - Vietnamese language KW - Dictionaries KW - English KW - English language KW - Vietnamese ER -