TY - BOOK AU - Bùi,Phụng TI - Từ điển Việt - Anh =: Vietnamese - English dictionary, 95.000 words U1 - 495.9223 14 PY - 1995/// CY - H. PB - Giáo dục KW - Tiếng Anh KW - Từ điển KW - Tiếng Việt KW - English language KW - Vietnamese language KW - Dictionaries KW - English KW - Vietnamese ER -