岑, 期祥 汉语外来语词典 / = Từ điển từ ngoại lai Hán ngữ 岑期祥 - 北京 : 商务印书馆, 1990 - 447 tr. Subjects--Topical Terms: Tiếng Trung Quốc--Từ điển Dewey Class. No.: 495.13 / SAM 1990