韩,明安 新语词大词典 / = Đại từ điển từ ngữ mới 韩明安 - 哈尔滨 : 黑龙江人民, 1991 - 777 tr. Subjects--Topical Terms: Tiếng Trung Quốc--Từ điển Dewey Class. No.: 495.13 / HAN 1991