董,兆杰 口语训练 = Luyện khẩu ngữ - 北京 : 语文, 1986 - 309 tr. Subjects--Topical Terms: Tiếng Trung Quốc--Giao tiếpTiếng Trung Quốc--Khẩu ngữ Dewey Class. No.: 495.11 / ĐON 1986