侯,寒江 汉越词典 / = Từ điển Hán Việt 侯寒江 - 北京 : 商务印书馆, 1997 - 945 tr. Subjects--Topical Terms: Tiếng Trung Quốc--Từ điển Dewey Class. No.: 495.13 / HAU 1997