相,川浩 幽默的语言艺术 / = Nghệ thuật ngôn ngữ hài hước 相川浩 - 北京 : 北京语言学院, 1991 - 147 tr. Subjects--Topical Terms: Tiếng Trung Quốc Dewey Class. No.: 495.1 / TUO 1991