TY - BOOK TI - Từ điển hoá học Nga - Việt: Khoảng 20000 từ U1 - 540.3 14 PY - 1973/// CY - H. PB - KHKT KW - Hoá học KW - Từ điển KW - Tiếng Nga KW - Tiếng Việt KW - Chemistry KW - Chemical Engineering and Technology ER -