Từ điển toán học Anh - Việt = English - Vietnamese Mathematics dictionary:Khoảng 17000 từ; About 17000 Terms - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung - H. : KHKT, 1976 - 288 tr. Subjects--Topical Terms: Tiếng Anh--Tiếng Việt--Từ điểnToán học--Từ điển Dewey Class. No.: 510.3 / TUĐ 1976