TY - BOOK TI - Từ điển toán học Anh - Việt =: English - Vietnamese Mathematics dictionary:Khoảng 17000 từ; About 17000 Terms U1 - 510.3 23 PY - 1976/// CY - H. PB - KHKT KW - Tiếng Anh KW - Từ điển KW - Tiếng Việt KW - Toán học ER -