TY - BOOK AU - Nguyễn,Văn Tân AU - Ninh Hùng TI - Từ điển Anh - Việt giải thích thuật ngữ máy điện toán =: English - Vietnamese dictionary of computer terms U1 - 621.3903 23 PY - 1994/// CY - Tp.HCM. PB - Nxb.Trẻ KW - Máy tính KW - Máy điện toán KW - Tin học KW - Từ điển ER -