TY - BOOK AU - Bùi,Quang Đông TI - Từ điển Anh - Việt chuyên ngành địa ốc =: English - Vietnamese dictionary of keal estate U1 - 333.003 23 PY - 1993/// CY - Tp.HCM. PB - Nxb.Trẻ KW - Ngành địa ốc KW - Từ điển KW - Tiếng Anh KW - Tiếng Việt KW - English language KW - Dictionaries KW - Vietnamese ER -