TY - BOOK AU - Nguyễn,Trọng Biểu TI - Từ điển hoá học Pháp Việt: Khoảng 25000 thuật ngữ U1 - 540.3 14 PY - 1984/// CY - H. PB - KH và KT KW - Hoá học KW - Từ điển KW - Tiếng Pháp KW - Tiếng Việt KW - Chemical Engineering and Technology KW - Chemistry ER -