TY - BOOK TI - Từ điển toán học Nga Việt: Khoảng 9200 thuật ngữ U1 - 510.3 23 PY - 1979/// CY - H. PB - KH và KT KW - Toán học KW - Từ điển KW - Tiếng Nga KW - Tiếng Việt ER -