TY - BOOK TI - Từ điển điện tử tin học truyền thông Anh-Việt =: English-Vietnamese Dictionary of electronics computer science and communications: Khoảng 20000 thuật ngữ U1 - 621.3803 14 PY - 1997/// CY - H. PB - KH&KT KW - Tin học KW - Truyền thông KW - Từ điển KW - Điện tử ER -