TY - BOOK TI - Từ điển giải nghĩa tài chính - đầu tư - ngân hàng - kế toán Anh - Việt =: English - Vienamese dictionary of finance - investment - Banking - Acconting with explanation: Khoảng 8000 thuật ngữ U1 - 332.03 14 PY - 1999/// CY - H. PB - KHKT KW - Tiếng Anh KW - Từ điển KW - Tiếng Việt KW - Kinh tế ER -