TY - BOOK TI - Từ điển giao thông vận tải Nga Việt: đường sắt và đường bộ. Khoảng 30000 thuật ngữ U1 - 625 23 PY - 1979/// CY - H. PB - KH và KT KW - Giao thông vận tải KW - Từ điển KW - Tiếng Nga KW - Tiếng Việt ER -