TY - BOOK AU - Nguyễn,Quốc Cường AU - Quang Hà TI - Từ điển toán học Anh - Anh - Việt =: English - English - Vietnamese mathematical dictionary U1 - 510.3 14 PY - 2009/// CY - H. PB - TĐBK KW - Toán học KW - Từ điển KW - Tiếng Anh KW - Tiếng Việt ER -