TY - BOOK AU - Vũ,Hữu Tiểu AU - Phạm,Ngọc Anh TI - Từ điển Kinh tế-Tài chính-Kế toán Anh - Pháp - Việt: khoảng 10.000 mục từ =: English-French-Vietnamese dictionary of economics-Finance-Accounting: about 10,000 entries U1 - 330.03 14 PY - 2001/// CY - H. PB - KHKT KW - Kinh tế tài chính KW - Từ điển KW - Tiếng Anh KW - Tiếng Pháp KW - Tiếng Việt ER -