TY - BOOK TI - <4000=Bốn nghìn> từ thông dụng nhất của tiếng Nga: từ điển giáo khoa Nga - Việt U1 - 491.73 14 PY - 1984/// CY - H. PB - KHXH KW - Tiếng Nga KW - Từ điển KW - Tiếng Việt ER -