TY - BOOK TI - Từ điển hoá học Nga - Việt: Khoảng 20.000 từ U1 - 540.3 23 PY - 1973/// CY - H. PB - KH & KT KW - Hoá học KW - Từ điển KW - Tiếng Nga KW - Tiếng Việt KW - Chemical Engineering and Technology KW - Chemistry ER -