TY - BOOK TI - Từ điển vật lý Anh - Việt =: English - Vietnamese physics dictionary: Khoảng 30.000 thuật ngữ U1 - 530.03 23 PY - 1976/// CY - H. PB - KHXH KW - Tiếng Anh KW - Từ điển KW - Tiếng Việt KW - Vật lý ER -