TY - BOOK TI - Nhật Việt tiểu từ điển: 10 000 từ thông dụng có bổ sung phần phụ lục và bảng tra cứu chữ Hán U1 - 495.63 PY - 1993/// CY - [Kđxb] PB - [Knxb] KW - Tiếng Nhật KW - Từ điển KW - Tiếng Việt ER -