TY - BOOK TI - Tỉnh Cà Mau Bản đồ hành chính. Tỉ lệ 1: 60.000 U1 - 912.597 14 PY - 1999/// CY - H. PB - Nxb. Bản đồ KW - Bản đồ KW - Cà Mau KW - Địa chính ER -