洪, 心衡 能源动词, 趋向动词, 判断词 / = Động từ năng nguyện, động từ xu hướng, từ phán đoán 洪心衡 - 上海: 新知识, 1958 - 53 tr. Subjects--Topical Terms: Tiếng Trung Quốc--Động từ Dewey Class. No.: 495.15 / HON 1958