汉语水平:词汇与汉字等级大纲 = Đại cương từ vựng và chữ viết : HSK - 河内: 北京语言学院, 1992 - 363 tr. Subjects--Topical Terms: Tiếng Trung Quốc--Từ vựng Dewey Class. No.: 495.15 / ĐAI 1992