汉语方音字汇. = Từ hội phương ngữ hán ngữ - 北京: 文字改革, 1989 - 390 tr. Subjects--Topical Terms: Tiếng Trung Quốc--Phương ngữ--Từ điển Dewey Class. No.: 495.13 / TUH(2) 1989